Máy giữ xe thông minh eParking 15/06/2024

Trọng tải xe là gì? Đây là một câu hỏi quan trọng đối với những ai tham gia giao thông hoặc làm việc trong lĩnh vực vận tải. Trọng tải xe không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất và an toàn khi vận hành phương tiện mà còn liên quan trực tiếp đến các quy định pháp luật về giao thông đường bộ. Trong bài viết này, cùng eParking tìm hiểu chi tiết về trọng tải xe, phân biệt giữa trọng tải và tải trọng, các quy định liên quan đến tải trọng xe và mức phạt khi vi phạm, cũng như các loại trọng tải phổ biến của xe ô tô tải hiện nay.

Trọng tải xe là gì?

Trọng tải xe (Gross Vehicle Weight – GVW) là tổng khối lượng của xe khi đã chở hàng, bao gồm khối lượng xe, người lái và hàng hóa. Trọng tải xe được tính bằng cách cộng khối lượng bản thân của xe (Curb Weight – CW), trọng lượng người lái và hàng hóa (Payload).

Trọng tải xe là gì?

Trọng tải xe là gì?

Phân biệt trọng tải với tải trọng

Trọng tải xe (Gross Vehicle Weight – GVW):

  • Trọng tải xe là tổng khối lượng của xe khi đã chở hàng, bao gồm cả khối lượng của xe (Curb Weight – CW), người lái, và hàng hóa (Payload).
  • Công thức tính: GVW = CW + Trọng lượng người lái + Trọng lượng hàng hóa.

Tải trọng xe:

  • Tải trọng xe là khối lượng hàng hóa mà xe có thể chở, không bao gồm khối lượng của xe và người lái.
  • Công thức tính: Tải trọng = GVW – CW – Trọng lượng người lái.

Ví dụ

Nếu một chiếc xe tải có:

  • CW (khối lượng bản thân của xe): 2 tấn
  • GVW (trọng tải xe): 5 tấn
  • Trọng lượng người lái: 70 kg

Tải trọng xe sẽ là: 5 tấn (GVW) – 2 tấn (CW) – 0.07 tấn (trọng lượng người lái) = 2.93 tấn.

Trọng tải xe khi đã chở hàng hóa là: 2 tấn (CW) + 0.07 tấn (trọng lượng người lái) + 2.93 tấn (tải trọng) = 5 tấn.

Quy định tải trọng xe và mức phạt với xe vượt quá trọng tải quy định

Quy định tải trọng xe và mức phạt với xe vượt quá trọng tải quy định

Quy định tải trọng xe và mức phạt với xe vượt quá trọng tải quy định

Quy định về mức phạt người điều khiển xe vượt trọng tải

Theo Nghị định 100/2019/NĐ-CP ngày 31/12/2019, mức phạt đối với người điều khiển xe tải, xe đầu kéo (bao gồm cả rơ moóc hoặc sơ mi rơ moóc) vượt quá trọng tải có thể lên đến 40 triệu đồng. Cụ thể:

  • Phạt 800.000 – 1 triệu đồng: Xe vượt quá trọng tải từ 10% – 30% (trừ xe xi téc chở chất lỏng); xe xi téc chở chất lỏng vượt từ 20% – 30%.
  • Phạt 3 – 5 triệu đồng: Xe vượt quá 30% – 50% trọng tải, kèm theo tước quyền sử dụng giấy phép lái xe 1-3 tháng.
  • Phạt 5 – 7 triệu đồng: Xe vượt quá 50% – 100% trọng tải, kèm theo tước quyền sử dụng giấy phép lái xe 1-3 tháng.
  • Phạt 7 – 8 triệu đồng: Xe vượt quá 100% – 150% trọng tải, kèm theo tước quyền sử dụng giấy phép lái xe 2-4 tháng.
  • Phạt 8 – 12 triệu đồng: Xe vượt quá 150% trọng tải, kèm theo tước quyền sử dụng giấy phép lái xe 3-5 tháng.

Quy định về mức phạt cho cá nhân/tổ chức sở hữu xe vi phạm

  • Phạt 2-4 triệu đồng với cá nhân, 4-8 triệu đồng với tổ chức: Giao phương tiện hoặc để người làm công điều khiển xe vượt trọng tải cho phép từ 10-30% (xe thông thường) hoặc 20-30% (xe xi téc chở chất lỏng).
  • Phạt 6-8 triệu đồng với cá nhân, 12-16 triệu đồng với tổ chức: Giao phương tiện hoặc để người làm công điều khiển xe vượt trọng tải từ 30-50%.
  • Phạt 14-16 triệu đồng với cá nhân, 28-32 triệu đồng với tổ chức: Giao phương tiện hoặc để người làm công điều khiển xe vượt trọng tải từ 50-100%.
  • Phạt 16-18 triệu đồng với cá nhân, 32-36 triệu đồng với tổ chức: Giao phương tiện hoặc để người làm công điều khiển xe vượt trọng tải từ 100-150%.
  • Phạt 18-20 triệu đồng với cá nhân, 36-40 triệu đồng với tổ chức: Giao phương tiện hoặc để người làm công điều khiển xe vượt trọng tải trên 150%.

Các loại trọng tải xe ô tô tải phổ biến hiện nay

Trên thị trường hiện nay, xe tải có nhiều loại trọng tải khác nhau, phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng đa dạng của người tiêu dùng. Dưới đây là một số loại trọng tải xe tải phổ biến:

Các loại trọng tải xe ô tô tải phổ biến hiện nay

Các loại trọng tải xe ô tô tải phổ biến hiện nay

Xe tải có trọng tải dưới 5 tấn

Bao gồm các mức trọng tải:

  • 1 tấn
  • 1.4 tấn
  • 1.5 tấn
  • 1.9 tấn
  • 2 tấn
  • 2.2 tấn
  • 2.4 tấn
  • 2.5 tấn
  • 2.9 tấn
  • 3 tấn
  • 3.5 tấn

Xe tải có trọng tải dưới 10 tấn

Bao gồm các mức trọng tải:

  • 5 tấn
  • 5.5 tấn
  • 6 tấn
  • 6.2 tấn
  • 6.5 tấn
  • 7 tấn
  • 8 tấn
  • 8.2 tấn
  • 9 tấn

Xe tải có trọng tải trên 10 tấn

Bao gồm các mức trọng tải:

  • 15 tấn
  • 18 tấn

Hiểu rõ trọng tải xe là gì và sự khác biệt giữa trọng tải và tải trọng không chỉ giúp bạn tuân thủ các quy định pháp luật về giao thông mà còn đảm bảo an toàn khi vận hành phương tiện. Việc nắm vững các quy định về tải trọng và mức phạt khi vi phạm sẽ giúp các tài xế và doanh nghiệp vận tải tránh được những rủi ro không đáng có. Hơn nữa, việc lựa chọn loại trọng tải xe ô tô tải phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm chi phí. Hãy luôn tuân thủ các quy định giao thông để góp phần xây dựng một môi trường giao thông an toàn và hiệu quả.

Tham khảo phần mềm quản lý trạm cân EWEIGHING tại eParking được quản lý chặt chẽ bằng QR Code vô cùng tiện lợi