Sử dụng lốp xe phù hợp sẽ cải thiện hiệu suất và hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu của xe. Để đạt được lựa chọn tốt nhất, bạn cần hiểu rõ cách đọc thông số lốp xe máy và “giải mã” chúng thông qua bài viết mà Eparking cung cấp sau:
Mục lục bài viết
Thông số lốp xe máy
Trong việc điều khiển xe máy, việc nắm vững các thông số lốp xe là vô cùng quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho người lái, bảo vệ xe khỏi các vấn đề hỏng hóc, cũng như đảm bảo môi trường sử dụng an toàn. Các thông số quan trọng liên quan đến lốp xe máy gồm hãng sản xuất, ngày sản xuất, kích thước lốp và các chỉ số khác sau đây:
Tên nhà sản xuất, tên sản phẩm
Chữ cái quan trọng nhất trên bề mặt lốp xe sẽ thể hiện tên của nhà sản xuất cùng dòng lốp đặc thù. Thông tin này về thông số lốp xe máy đó sẽ hỗ trợ người dùng tìm ra lựa chọn phù hợp với tên nhà sản xuất cần tìm kiếm. Dưới đây, có hình minh họa của sản phẩm Battlax SC, một loại lốp thuộc thương hiệu Bridgestone, với các chữ cái rõ nét “Battlax SC” được khắc trên bề mặt lốp.
Dòng lốp có săm/không săm
Lốp xe máy được phân thành hai dòng chính: một là loại lốp có săm (TT – Tube Type), và hai là loại lốp không săm (TL – Tubeless).
Kích cỡ lốp
Đây là một yếu tố quan trọng về thông số lốp xe máy mà người lái cần chú ý. Đường kính vành của lốp sẽ được đo bằng đơn vị inch, trong khi các thông số về chiều rộng sẽ được đo bằng milimet. Cách thể hiện kích cỡ lốp có thể khác nhau tùy theo nhà sản xuất, có thể dựa trên kích thước thực tế hoặc kích thước phù hợp với đường viền vành.
Tốc độ tối đa
Chỉ số tốc độ tối đa thể hiện mức tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động hiệu quả và an toàn. Thông tin này về lốp xe máy thường không được biểu diễn bằng các con số, mà thay vào đó sẽ được xác định thông qua một bảng mã ký tự như minh họa dưới đây:
Ký tự | Tốc độ tối đa cho phép (km/h) |
L | 120 |
M | 130 |
N | 140 |
P | 150 |
Q | 160 |
R | 170 |
S | 180 |
T | 190 |
U | 200 |
H | 210 |
V | 240 |
Bảng ký tự thể hiện tốc độ tối đa cho phép của các loại vỏ xe
Tải trọng tối đa
Chỉ số tải trọng tối đa là thước đo khả năng ứng phó với tải trọng của lốp xe. Dữ liệu về tải trọng lốp xe thường được thể hiện dưới dạng con số, nhưng không có một sự tương đồng trực tiếp với trọng lượng (kg) mà lốp có thể chịu đựng. Dưới đây là một bảng chuyển đổi chỉ số tải trọng tối đa trên lốp thành trọng lượng (kg) mà lốp xe có thể mang vác:
Ký tự | Tải trọng tối đa cho phép (kg) |
37 | 128 |
38 | 132 |
39 | 136 |
40 | 140 |
41 | 145 |
42 | 150 |
43 | 155 |
44 | 160 |
45 | 165 |
46 | 170 |
47 | 175 |
48 | 180 |
49 | 185 |
50 | 190 |
51 | 195 |
52 | 200 |
53 | 206 |
54 | 212 |
Bảng chỉ số thể hiện tải trọng tối đa cho phép của các loại vỏ xe
Thời gian sản xuất
Số liệu về thời gian sản xuất nằm ẩn sau mã DOT trên lốp, gồm 4 chữ số. Hai chữ số đầu tiên là chỉ số tuần sản xuất, còn hai chữ số cuối cùng là năm sản xuất. Thường thì, hiệu suất tốt nhất của lốp được đảm bảo khi thời gian từ năm sản xuất không quá 5 năm.
Ví dụ: Ký hiệu DOT 3516 có ý nghĩa rằng lốp này được sản xuất vào tuần thứ 35 của năm 2016.
Cách đọc thông số lốp xe máy
Các nhà sản xuất thường tổ chức thông số lốp xe máy thành từng nhóm ký tự, mỗi nhóm mang một ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là hai cách thường thấy để hiển thị thông tin này, và người dùng cần chú ý đến chúng:
Cụm ký hiệu theo độ bẹt
Thông tin trên lốp xe máy thường được trình bày thành một chuỗi số, phân tách bởi dấu “/” và “-“. Ví dụ: 100/70 – 17 M/C 49P. Trong trường hợp này:
- “100/70” thể hiện bề rộng và chiều cao của vỏ lốp, được biểu diễn dưới dạng % của bề rộng (100mm và 70%).
- “17” là đường kính của vành phù hợp với lốp (17 inch).
- “M/C” chỉ loại lốp (lốp dành cho xe máy – Motorcycle).
- “49” là chỉ số tải trọng tối đa (185kg).
- “P” là chỉ số tốc độ tối đa cho phép (150km/h).
Cụm ký hiệu theo thông số chính
Các thông số trên bề mặt lốp xe máy thường được sắp xếp thành một chuỗi chữ số, được tách ra bởi dấu “-“. Chẳng hạn: 4.60 – L – 18 4PR. Trong ví dụ này:
- “4.60” biểu thị chiều rộng của lốp (4,60 inch).
- “L” là ký hiệu cho tốc độ tối đa cho phép (120km/h).
- “18” là đường kính của vành phù hợp với lốp (18 inch).
- “4PR” đại diện cho thông số bố của lốp, cho thấy khả năng chịu tải (tương đương với 4 lớp bố).
Cần thay lốp mới khi nào?
Khi lốp không đúng với loại vành
- Tình huống 1: Khi đường kính của vành xe nhỏ hơn so với lốp xe, dẫn đến hiện tượng “bó vỏ” xe, có thể khiến lốp không ôm vừa vành, gây nguy cơ bung lốp trong quá trình di chuyển vì lốp quá to so với vành xe.
- Tình huống 2: Ngược lại, nếu vành xe lớn hơn so với kích thước lốp, lốp sẽ bị căng ra để bao trùm toàn bộ vành, có thể gây ra tình trạng rách vỏ.
Cả hai tình huống trên đều tiềm ẩn nguy hiểm cho người lái và cả những phương tiện xung quanh. Vì vậy, người điều khiển phương tiện cần thực hiện kiểm tra cẩn thận các thông số của lốp xe máy để đảm bảo tính tương thích với đường kính vành xe.
Khi lốp không còn đáp ứng các tiêu chuẩn ban đầu
Nếu lốp bị hỏng, như bị rách, thủng, bẹt hoặc bất kỳ biến dạng nào khác mà không thể khắc phục bằng cách sửa chữa, người lái cần thay thế lốp để đảm bảo an toàn khi điều khiển phương tiện.
Việc chuyển đổi kích cỡ lốp được thực hiện như thế nào?
Dưới đây là một bảng chuyển đổi kích cỡ lốp, dựa chủ yếu vào kinh nghiệm của những người có kiến thức về thông số lốp xe máy. Tuy nhiên, cách chuyển đổi này không thể coi là tiêu chuẩn tuyệt đối.
Cách chọn mua lốp xe máy hiệu quả
Để tránh việc lựa chọn lốp xe kém chất lượng, quan trọng là bạn cần hiểu rõ về ý nghĩa của các thông số thời gian sản xuất trên lốp. Đặc biệt, bốn con số trên bề mặt lốp mang thông tin quan trọng. Hai con số đầu tiên là chỉ số tuần, và hai con số tiếp theo biểu thị năm sản xuất. Ví dụ, nếu bạn thấy con số 1519 trên lốp, đó sẽ cho biết lốp được sản xuất trong tuần thứ 15 của năm 2019.
Hiểu rõ điều này sẽ giúp bạn tìm mua lốp xe mới, mang lại hiệu suất tốt và chất lượng đáng tin cậy hơn.
Nội dung trên chia sẻ về thông tin quan trọng về cách đọc thông số lốp xe máy. Eparking hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về ý nghĩa và cách thức hiểu các thông số này, giúp bạn lựa chọn những lốp chất lượng và phù hợp nhất cho xe của mình.